commission
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacommission /kə.ˈmɪ.ʃən/
- Lệnh, mệnh lệnh.
- Nhiệm vụ, phận sự.
- to be on the commission — đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)
- Sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác.
- in commission — được uỷ nhiệm
- Hội đồng uỷ ban.
- commission of inquiry — hội đồng (uỷ ban) điều tra
- to put an offices in commission — đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng
- Tiền hoa hồng.
- sale on commission — sự bán hàng ăn tiền hoa hồng
- Sự phạm, sự can phạm.
- the commission of a crime — sự phạm tội
- (Quân sự) Bằng phong các cấp sĩ quan.
- (Hàng hải) Sự trang bị vũ khí.
- to be in commission — đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
- to be out of commission — không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
Ngoại động từ
sửacommission ngoại động từ /kə.ˈmɪ.ʃən/
- Uỷ nhiệm, uỷ thác.
- to commission someone to do something — uỷ thác ai làm việc gì
- (Hàng hải) Ra lệnh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiệm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu).
- Đặt làm, đặt mua (một bức tranh... ).
Chia động từ
sửacommission
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "commission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commission /kɔ.mi.sjɔ̃/ |
commissions /kɔ.mi.sjɔ̃/ |
commission gc /kɔ.mi.sjɔ̃/
- Ban.
- Commission d’examen — ban chấm thi
- Việc ủy thác, việc giao cho.
- S’acquitter pleinement de sa commission — làm trọn công việc được giao
- Việc làm giùm; thơ chuyển giùm.
- Tiền hoa hồng.
- Sự phạm.
- La commission d’un délit — sự phạm tội
- (Số nhiều) (thân mật) hàng mua.
- Rapporter les commissions à la maison — đem hàng mua về nhà
- faire la grosse commission — (ngôn ngữ nhi đồng) đi ị
- faire la petite commission — (ngôn ngữ nhi đồng) đi tè
Tham khảo
sửa- "commission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)