Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bổ nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰
˧˩˧
ɲiə̰ʔm
˨˩
ɓo
˧˩˨
ɲiə̰m
˨˨
ɓo
˨˩˦
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˧˩
ɲiəm
˨˨
ɓo
˧˩
ɲiə̰m
˨˨
ɓo̰ʔ
˧˩
ɲiə̰m
˨˨
Từ nguyên
Sửa đổi
Bổ
:
điền
vào;
nhiệm
:
gánh vác
,
chức vụ
Động từ
Sửa đổi
bổ nhiệm
Cử
vào một
chức vụ
quan trọng
trong
biên chế
Nhà
nước
.
Được
bổ nhiệm
làm thứ trưởng.
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)