Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩ɓo˧˩˨ ɲiə̰m˨˨ɓo˨˩˦ ɲiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˩ ɲiəm˨˨ɓo˧˩ ɲiə̰m˨˨ɓo̰ʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨

Từ nguyên sửa

Bổ: điền vào; nhiệm: gánh vác, chức vụ

Động từ sửa

bổ nhiệm

  1. Cử vào một chức vụ quan trọng trong biên chế Nhà nước.
    Được bổ nhiệm làm thứ trưởng.

Tham khảo sửa