Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 會同.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧hoj˨˩˨ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ɗəwŋ˧˧ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

hội đồng

  1. Tổ chức những người được bầu hoặc được chỉ định để họp bànquyết định những việc nhất định nào đó.
    Hội đồng nhân dân.
    Hội đồng khen thưởng và kỉ luật.
    Họp hội đồng chấm thi.

Tham khảo

sửa