Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṳm
˨˩
jum
˧˧
jum
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟum
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
用
:
dụng
,
dộng
,
rụng
,
đụng
,
vùng
,
rùng
,
dòng
,
giùn
,
giùm
,
giùng
,
dùng
𡑓
:
giùm
,
chum
,
đùn
,
giụm
Động từ
giùm
Dựng
qua loa
,
tạm thời
.
Trên gò
giùm
một lầu thơ,.
Lau già chắn vách trúc thưa lát rèm (
Bích câu kỳ ngộ
Nếu bạn biết tên đầy đủ của
Bích câu kỳ ngộ
, thêm nó vào
danh sách này
.
)
Như
giúp
Giùm
cho một tay.
Làm
giùm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giùm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)