Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mệnh lệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔjŋ
˨˩
lə̰ʔjŋ
˨˩
mḛn
˨˨
lḛn
˨˨
məːn
˨˩˨
ləːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
meŋ
˨˨
leŋ
˨˨
mḛŋ
˨˨
lḛŋ
˨˨
Danh từ
sửa
mệnh lệnh
Lời
truyền
từ
cấp
trên xuống
bảo
làm một
việc gì
.
Bộ đội nhận được
mệnh lệnh
tấn công.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mệnh lệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)