thường trực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̤ŋ˨˩ ʨɨ̰ʔk˨˩ | tʰɨəŋ˧˧ tʂɨ̰k˨˨ | tʰɨəŋ˨˩ tʂɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˧˧ tʂɨk˨˨ | tʰɨəŋ˧˧ tʂɨ̰k˨˨ |
Tính từ
sửathường trực
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thường trực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)