Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thường trực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə̤ŋ
˨˩
ʨɨ̰ʔk
˨˩
tʰɨəŋ
˧˧
tʂɨ̰k
˨˨
tʰɨəŋ
˨˩
tʂɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˧˧
tʂɨk
˨˨
tʰɨəŋ
˧˧
tʂɨ̰k
˨˨
Tính từ
sửa
thường trực
Có mặt
luôn luôn
,
làm việc
luôn luôn
.
Phòng
thường trực
.
Ban
thường trực
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thường trực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)