commissioned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɪ.ʃənd/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmɪ.ʃənd] |
Động từ
sửacommissioned
- Quá khứ và phân từ quá khứ của commission
Chia động từ
sửacommission
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacommissioned /kə.ˈmɪ.ʃənd/
Tham khảo
sửa- "commissioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)