Tiếng Việt sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ tʰaːk˧˥wi˧˩˨ tʰa̰ːk˩˧wi˨˩˦ tʰaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ tʰaːk˩˩wḭʔ˧˩ tʰa̰ːk˩˧

Động từ sửa

ủy thác

  1. Giao phó một cách chính thức cho người được tin cậy.
    Giám đốc ủy thác cho phó giám đốc giải quyết việc này.

Dịch sửa

Tham khảo sửa