Tiếng Anh sửa

 
cat

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cat (số nhiều cats)

  1. Con mèo.
  2. (Động vật học) Thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...).
  3. Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu.
  4. (Hàng hải) Đòn kéo neo.
  5. Roi chín dài (để tra tấn).
  6. Con khăng (để chơi đanh khăng).

Đồng nghĩa sửa

đòn kéo neo
roi chín dài

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

cat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cats, phân từ hiện tại catting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ catted)

  1. (Hàng hải) Kéo (neo) lên đòn kéo neo.
  2. Đánh bằng roi chín dài.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

cat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cats, phân từ hiện tại catting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ catted)

  1. (Thông tục) Nôn mửa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Mã Lai sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

cat

  1. Nước sơn.

Từ dẫn xuất sửa