Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cats
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Cats
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
enPR
:
kăts
,
IPA
(
ghi chú
)
:
/kæts/
Vần:
-æts
Danh từ
sửa
cats
Dạng
số nhiều
của
cat
.
Động từ
sửa
cats
Lối trình bày
ngôi thứ ba
số ít
thì hiện tại
đơn của
cat
.
Từ đảo chữ
sửa
-cast
,
ACTs
,
ATCs
,
ATSC
,
Acts
,
CTAs
,
Cast
,
STCA
,
TACS
,
TCAS
,
TCAs
,
TSCA
,
acts
,
cast
,
scat