Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ”
Thể loại này chứa 85 trang sau, trên tổng số 85 trang.
A
acu
açık vekil
adam
ağustos
altın
aman
anne
aralık
aş
ateş
B
bakire
balık
balta
baş
bent
beyin
bilgi
bisikletçi
but
C
cibin
cihat
çocuk
D
dar
darbe
demir
dil
diz
do
dünya
durum
E
ekim
el
en
envestisman
eser
et
ev
eylül
F
fil
G
göz
gün
H
haber
haziran
I
insan
it
K
kadar
karate
kasım
kişi
kız
kompüter
köle
kruvaziyer
külotlu çorap
L
loca
M
mart
mayıs
me
mikroskop
muz
N
nisan
nüfus
O
ön
P
para
puan
R
red
S
saat
saç
sakso
su
şubat
süre
şarap
T
temmuz
ter
tilde
tilki
tuz
U
un
üzüm
Y
yay
yer
yıl
Z
zaman
zürafa