Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

altın

  1. vàng.

Tiếng Ili Turki

sửa

Danh từ

sửa

altın

  1. vàng.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Danh từ

sửa

altın

  1. vàng.