mayıs
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman مایس < tiếng Hy Lạp Μάιος (Máios) < tiếng Latinh Maius.
Cách phát âm
sửaÂm thanh (tập tin)
Danh từ
sửamayıs (acc. xác định mayısı, số nhiều mayıslar)
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman مایس < tiếng Hy Lạp Μάιος (Máios) < tiếng Latinh Maius.
Âm thanh | (tập tin) |
mayıs (acc. xác định mayısı, số nhiều mayıslar)