şarap
Tiếng Tatar Crưm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập شَرَاب (šarāb).
Cách phát âm
sửa- Tách âm: şa‧rap
Danh từ
sửaşarap
Biến cách
sửaBiến cách của şarap
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | şarap | şaraplar |
gen. | şarapnıñ | şaraplarnıñ |
dat. | şarapğa | şaraplarğa |
acc. | şarapnı | şaraplarnı |
loc. | şarapda | şaraplarda |
abl. | şarapdan | şaraplardan |
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman شراب (şarab), tự tiếng Ả Rập شَرَاب (šarāb).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaşarap (acc. xác định şarabı, số nhiều şaraplar)
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “şarap”, Từ điển tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Türk Dil Kurumu
- şarap trên Reverso
- Redhouse, James W. (1890) “شراب”, trong A Turkish and English Lexicon[1], Constantinople: A. H. Boyajian, tr. 722b