ter
Tiếng Ả Rập Juba
sửaDanh từ
sửater
- chim.
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửater
Tiếng Pháp
sửaPhó từ
sửater
Tính từ
sửater
- Thứ ba.
- Numéro 5 ter — nhà số 5 thứ ba
Tham khảo
sửa- "ter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mator
sửaDanh từ
sửater
- tóc.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaDanh từ
sửater
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửater