külotlu çorap
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa külot + lu + çorap.
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửakülotlu çorap (acc. xác định külotlu çorabı, số nhiều külotlu çoraplar)
Từ ghép giữa külot + lu + çorap.
külotlu çorap (acc. xác định külotlu çorabı, số nhiều külotlu çoraplar)