Xem thêm: bas, bás, bàs, bås, baš, bäş

Tiếng Azerbaijan sửa

Danh từ sửa

baş

  1. Cái đầu (người, thú vật).

Tiếng Kurd sửa

Tính từ sửa

baş

  1. Tốt, hay, tuyệt.

Tiếng Salar sửa

Danh từ sửa

baş

  1. đầu.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Danh từ sửa

baş

  1. Cái đầu (người, thú vật).

Tiếng Turkmen sửa

Danh từ sửa

baş

  1. Cái đầu (người, thú vật).