kompüter
Tiếng Azerbaijan
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửakompüter (acc. xác định kompüteri, số nhiều kompüterlər)
Biến cách
sửaBiến cách của kompüter | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | kompüter |
kompüterlər | ||||||
acc. xác định | kompüteri |
kompüterləri | ||||||
dat. | kompüterə |
kompüterlərə | ||||||
loc. | kompüterdə |
kompüterlərdə | ||||||
abl. | kompüterdən |
kompüterlərdən | ||||||
gen. xác định | kompüterin |
kompüterlərin |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửaDẫn xuất từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
sửa- Tách âm: kom‧pü‧ter
Danh từ
sửakompüter (acc. xác định kompüteri, số nhiều kompüterler)
- (lỗi thời) Máy tính.
- Đồng nghĩa: bilgisayar, elektronik beyin