Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sakso
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
1.1
Cách viết khác
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
1.3
Xem thêm
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửa
Cách viết khác
sửa
saxo
(
không chính thức
,
đặc biệt là trên Internet
)
Danh từ
sửa
sakso
(
acc.
xác định
saksoyu
,
số nhiều
saksolar
)
(
lóng
)
Hành động
liếm
dương vật
,
thổi kèn
.
Biến cách
sửa
Biến tố
nom.
sakso
acc.
xác định
saksoyu
Số ít
Số nhiều
nom.
sakso
saksolar
acc.
xác định
saksoyu
saksoları
dat.
saksoya
saksolara
loc.
saksoda
saksolarda
abl.
saksodan
saksolardan
gen.
saksonun
saksoların
Dạng sở hữu
nom.
Số ít
Số nhiều
ngôi 1 số ít
saksom
saksolarım
ngôi 2 số ít
sakson
saksoların
ngôi 3 số ít
saksosu
saksoları
ngôi 1 số nhiều
saksomuz
saksolarımız
ngôi 2 số nhiều
saksonuz
saksolarınız
ngôi 3 số nhiều
saksoları
saksoları
acc.
xác định
Số ít
Số nhiều
ngôi 1 số ít
saksomu
saksolarımı
ngôi 2 số ít
saksonu
saksolarını
ngôi 3 số ít
saksosunu
saksolarını
ngôi 1 số nhiều
saksomuzu
saksolarımızı
ngôi 2 số nhiều
saksonuzu
saksolarınızı
ngôi 3 số nhiều
saksolarını
saksolarını
dat.
Số ít
Số nhiều
ngôi 1 số ít
saksoma
saksolarıma
ngôi 2 số ít
saksona
saksolarına
ngôi 3 số ít
saksosuna
saksolarına
ngôi 1 số nhiều
saksomuza
saksolarımıza
ngôi 2 số nhiều
saksonuza
saksolarınıza
ngôi 3 số nhiều
saksolarına
saksolarına
loc.
Số ít
Số nhiều
ngôi 1 số ít
saksomda
saksolarımda
ngôi 2 số ít
saksonda
saksolarında
ngôi 3 số ít
saksosunda
saksolarında
ngôi 1 số nhiều
saksomuzda
saksolarımızda
ngôi 2 số nhiều
saksonuzda
saksolarınızda
ngôi 3 số nhiều
saksolarında
saksolarında
abl.
Số ít
Số nhiều
ngôi 1 số ít
saksomdan
saksolarımdan
ngôi 2 số ít
saksondan
saksolarından
ngôi 3 số ít
saksosundan
saksolarından
ngôi 1 số nhiều
saksomuzdan
saksolarımızdan
ngôi 2 số nhiều
saksonuzdan
saksolarınızdan
ngôi 3 số nhiều
saksolarından
saksolarından
gen.
Số ít
Số nhiều
ngôi 1 số ít
saksomun
saksolarımın
ngôi 2 số ít
saksonun
saksolarının
ngôi 3 số ít
saksosunun
saksolarının
ngôi 1 số nhiều
saksomuzun
saksolarımızın
ngôi 2 số nhiều
saksonuzun
saksolarınızın
ngôi 3 số nhiều
saksolarının
saksolarının
Từ dẫn xuất
sửa
saksocu
sakso çekmek
Xem thêm
sửa
oral seks
saksafon
süpet