Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.sɛɾ/

Danh từ

sửa

eser

  1. Công việc nghệ thuật.
  2. Bất kỳ sản phẩm nào từ nỗ lực con người.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • eser in Turkish dictionaries at Türk Dil Kurumu
  • Nişanyan, Sevan (2002–), “eser”, in Nişanyan Sözlük