köle
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “kole”
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman كوله (“nô lệ”) < tiếng Turk nguyên thuỷ *kȫle. So sánh với tiếng Azerbaijan kölə (“nô lệ”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaköle (acc. xác định köleyi, số nhiều köleler)
Biến cách
sửaBiến tố | ||
---|---|---|
nom. | köle | |
acc. xác định | köleyi | |
Số ít | Số nhiều | |
nom. | köle | köleler |
acc. xác định | köleyi | köleleri |
dat. | köleye | kölelere |
loc. | kölede | kölelerde |
abl. | köleden | kölelerden |
gen. | kölenin | kölelerin |