Xem thêm: Cibin çibin

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman جبین (cibin). Nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Turk nguyên thuỷ *čï̄pïn.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cibin (acc. xác định cibini, số nhiều cibinler)

  1. (thuộc phương ngữ) Muỗi.
  2. () Ruồi.

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Từ này hiện chỉ được dùng trong cibinlik (màn, mùng). Để thay thế cho cibin, người ta dùng sinek (ruồi)sivrisinek (muỗi).

Biến cách

sửa
Biến tố
nom. cibin
acc. xác định cibini
Số ít Số nhiều
nom. cibin cibinler
acc. xác định cibini cibinleri
dat. cibine cibinlere
loc. cibinde cibinlerde
abl. cibinden cibinlerden
gen. cibinin cibinlerin
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít cibinim cibinlerim
ngôi 2 số ít cibinin cibinlerin
ngôi 3 số ít cibini cibinleri
ngôi 1 số nhiều cibinimiz cibinlerimiz
ngôi 2 số nhiều cibininiz cibinleriniz
ngôi 3 số nhiều cibinleri cibinleri
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít cibinimi cibinlerimi
ngôi 2 số ít cibinini cibinlerini
ngôi 3 số ít cibinini cibinlerini
ngôi 1 số nhiều cibinimizi cibinlerimizi
ngôi 2 số nhiều cibininizi cibinlerinizi
ngôi 3 số nhiều cibinlerini cibinlerini
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít cibinime cibinlerime
ngôi 2 số ít cibinine cibinlerine
ngôi 3 số ít cibinine cibinlerine
ngôi 1 số nhiều cibinimize cibinlerimize
ngôi 2 số nhiều cibininize cibinlerinize
ngôi 3 số nhiều cibinlerine cibinlerine
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít cibinimde cibinlerimde
ngôi 2 số ít cibininde cibinlerinde
ngôi 3 số ít cibininde cibinlerinde
ngôi 1 số nhiều cibinimizde cibinlerimizde
ngôi 2 số nhiều cibininizde cibinlerinizde
ngôi 3 số nhiều cibinlerinde cibinlerinde
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít cibinimden cibinlerimden
ngôi 2 số ít cibininden cibinlerinden
ngôi 3 số ít cibininden cibinlerinden
ngôi 1 số nhiều cibinimizden cibinlerimizden
ngôi 2 số nhiều cibininizden cibinlerinizden
ngôi 3 số nhiều cibinlerinden cibinlerinden
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít cibinimin cibinlerimin
ngôi 2 số ít cibininin cibinlerinin
ngôi 3 số ít cibininin cibinlerinin
ngôi 1 số nhiều cibinimizin cibinlerimizin
ngôi 2 số nhiều cibininizin cibinlerinizin
ngôi 3 số nhiều cibinlerinin cibinlerinin