gün
Xem gun
Tiếng Gagauz sửa
Danh từ sửa
gün
- ngày.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa
Danh từ sửa
gün
- ngày.
Tiếng Salar sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
gün
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Danh từ sửa
gün (mục tiêu hạn định günü)
- Ngày.
Tiếng Turkmen sửa
Danh từ sửa
gün (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
- ngày.