Xem gun

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

gün

  1. ngày.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Danh từ

sửa

gün

  1. ngày.

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gün

  1. mặt trời.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Danh từ

sửa

gün (mục tiêu hạn định günü)

  1. Ngày.

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

gün (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. ngày.