Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp investissement.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛn.ves.tis.mɑn/

Danh từ sửa

envestisman

  1. Sự đầu tư.

Đồng nghĩa sửa