cihat
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman جهاد (cihad, “cuộc đấu tranh, nỗ lực; thánh chiến Hồi giáo”), từ tiếng Ả Rập جِهَاد (jihād, “cuộc đấu tranh; nỗ lực”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
cihat (acc. xác định cihadı, số nhiều cihatlar)