Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa
của anh
Từ your.
anh
Từ you're.
Từ you.

Đại từ

sửa

yer

  1. (Từ lóng) Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày.
    ‘Make yer way down to the station,’ he said. (Thomas Hayden, The Killing Frost, 1991)
  2. (Từ lóng) Anh sẽ, chị sẽ, ông sẽ, sẽ, ngài sẽ, ngươi sẽ, mày sẽ; các anh sẽ, các chị sẽ, các ông sẽ, các bà sẽ, các ngài sẽ, các người sẽ, chúng mày sẽ.
    Yer a lotta nosey parkers. (Kathleen Dayus, Where There's Life, 1991)
  3. (Từ lóng; nghĩa hiếm) Anh, chị, ông, , ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
    ‘Still, yer got nice looks,’ said Ella. (Mary Jane Staples, Sergeant Joe, 1992)

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

yer

  1. vị trí.

Tiếng Ili Turki

sửa

Danh từ

sửa

yer

  1. vị trí.

Tiếng Qashqai

sửa

Danh từ

sửa

yer

  1. vị trí.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Danh từ

sửa

yer

  1. Đất.
  2. Thế giới, hoàn cầu, địa cầu.
  3. Nước, quốc gia.
  4. Nách.

Đồng nghĩa

sửa
đất
thế giới
nước
nách