Xem thêm: dəmir

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

demir

  1. sắt.

Tiếng Salar

sửa

Danh từ

sửa

demir

  1. (Ili) sắt.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Danh từ

sửa

demir

  1. sắt.

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

demir

  1. sắt (kim loại).