Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Latvia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
B
Biến thể hình thái danh từ tiếng Latvia
(40 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Latvia”
Thể loại này chứa 60 trang sau, trên tổng số 60 trang.
A
absolūtiste
akācija
alus
amulets
apinis
apīnis
aronija
avene
ābols
B
banāns
barons
brālis
brīvība
burkāns
C
cilvēks
D
dievs
draugs
G
galva
J
jūra
K
kafija
kaktuss
kaņepe
karš
kokteilis
kultūra
L
lietus
liķieris
M
maijpuķīte
maize
medus
melnaugļu aronija
metafora
miers
mute
N
nakts
O
ola
P
pavasaris
piens
pilsēta
R
rudens
S
saule
sports
suns
T
temperatūra
tiesība
tradīcija
U
upe
ūdens
V
valoda
valstība
valsts
vasara
vārds
viskijs
vīrs
Z
zelts
zeme
ziema
zirneklis
zivs