Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
akācija
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
akacija
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
1.2
Đọc thêm
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
akācija
gc
(
biến cách kiểu 4th
)
acacia
Biến cách
sửa
Biến cách của
akācija
(biến cách kiểu 4)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
akācija
akācijas
acc.
(
akuzatīvs
)
akāciju
akācijas
gen.
(
ģenitīvs
)
akācijas
akāciju
dat.
(
datīvs
)
akācijai
akācijām
ins.
(
instrumentālis
)
akāciju
akācijām
loc.
(
lokatīvs
)
akācijā
akācijās
voc.
(
vokatīvs
)
akācija
akācijas
Đọc thêm
sửa
akācija
tại tezaurs.lv