Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liķieris
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
liķieris
gđ
(
biến cách kiểu 2
)
Rượu
mùi
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
liķieris
(Biến cách thứ 2)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
liķieris
liķieri
acc.
(
akuzatīvs
)
liķieri
liķierus
gen.
(
ģenitīvs
)
liķiera
liķieru
dat.
(
datīvs
)
liķierim
liķieriem
ins.
(
instrumentālis
)
liķieri
liķieriem
loc.
(
lokatīvs
)
liķierī
liķieros
voc.
(
vokatīvs
)
liķieri
liķieri