Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
draugs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
/'drâuks/
Danh từ
sửa
draugs
gđ
(
biến cách kiểu draugi
)
Người
bạn
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
draugs
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
draugs
draugi
acc.
(
akuzatīvs
)
draugu
draugus
gen.
(
ģenitīvs
)
drauga
draugu
dat.
(
datīvs
)
draugam
draugiem
ins.
(
instrumentālis
)
draugu
draugiem
loc.
(
lokatīvs
)
draugā
draugos
voc.
(
vokatīvs
)
draugs
draugi