Tiếng Anh

sửa
 
mute on a violon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmjuːt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

mute /ˈmjuːt/

  1. Câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng.
    to stand mute — đứng lặng thinh
    in mute love — trong tình yêu thầm lặng
    mute e — e câm

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

mute (số nhiều mutes)

  1. Người câm.
  2. (Sân khấu) Vai tuồng câm.
  3. (Ngôn ngữ học) Nguyên âm câm; phụ âm câm.
  4. Người đi đưa ma thuê; người khóc mướn.
  5. Người đầy tớ câm.
  6. (Âm nhạc) Cái chặn tiếng.

Ngoại động từ

sửa

mute ngoại động từ /ˈmjuːt/

  1. (Âm nhạc) Chặn tiếng.
  2. (Âm nhạc) Lắp cái chặn tiếng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm câm.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

mute nội động từ /ˈmjuːt/

  1. Ỉa (chim).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

mute

  1. Mồm, miệng, mõm.

Từ dẫn xuất

sửa