Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cilvēks
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
cilvēks
gđ
(
biến cách kiểu cilvēki
)
Người
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
cilvēks
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
cilvēks
cilvēki
acc.
(
akuzatīvs
)
cilvēku
cilvēkus
gen.
(
ģenitīvs
)
cilvēka
cilvēku
dat.
(
datīvs
)
cilvēkam
cilvēkiem
ins.
(
instrumentālis
)
cilvēku
cilvēkiem
loc.
(
lokatīvs
)
cilvēkā
cilvēkos
voc.
(
vokatīvs
)
cilvēk
cilvēki