melnaugļu aronija
Xem thêm: melnaugļu aronijā
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửamelnaugļu aronija gc (biến cách kiểu 4th)
Biến cách
sửaBiến cách của melnaugļu aronija (biến cách kiểu 4)
(tập tin) |
melnaugļu aronija gc (biến cách kiểu 4th)