Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viskijs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
viskijs
gđ
(
biến cách kiểu 1st
)
whisky
,
whiskey
Biến cách
sửa
Biến cách của
viskijs
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
viskijs
viskiji
acc.
(
akuzatīvs
)
viskiju
viskijus
gen.
(
ģenitīvs
)
viskija
viskiju
dat.
(
datīvs
)
viskijam
viskijiem
ins.
(
instrumentālis
)
viskiju
viskijiem
loc.
(
lokatīvs
)
viskijā
viskijos
voc.
(
vokatīvs
)
viskij
viskiji