Xem thêm: Apinis apīnis

Tiếng Latinh

sửa
 apiņi trên Wikipedia tiếng Latvia 
 
Apiņi

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

apinis  (biến cách kiểu 2nd)

  1. Hoa bia

Biến cách

sửa