Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apinis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Apinis
và
apīnis
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Latinh
sửa
apiņi
trên Wikipedia tiếng Latvia
Apiņi
Cách viết khác
sửa
apīnis
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[apinis]
(
tập tin
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[apīːnis]
Danh từ
sửa
apinis
gđ
(
biến cách kiểu 2nd
)
Hoa
bia
Biến cách
sửa
Biến cách của
apinis
(Biến cách thứ 2)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
apinis
apiņi
acc.
(
akuzatīvs
)
apini
apiņus
gen.
(
ģenitīvs
)
apiņa
apiņu
dat.
(
datīvs
)
apinim
apiņiem
ins.
(
instrumentālis
)
apini
apiņiem
loc.
(
lokatīvs
)
apinī
apiņos
voc.
(
vokatīvs
)
apini
apiņi