Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nakts
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
nakts
gc
(
biến cách kiểu naktis
)
Đêm
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
nakts
(Biến cách thứ 6)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
nakts
naktis
acc.
(
akuzatīvs
)
nakti
naktis
gen.
(
ģenitīvs
)
nakts
nakšu
dat.
(
datīvs
)
naktij
naktīm
ins.
(
instrumentālis
)
nakti
naktīm
loc.
(
lokatīvs
)
naktī
naktīs
voc.
(
vokatīvs
)
nakts
naktis