Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brālis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
brālis
gđ
(
biến cách kiểu brāļi
)
Anh
; em trai.
Biến cách
sửa
Biến cách của
brālis
(Biến cách thứ 2)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
brālis
brāļi
acc.
(
akuzatīvs
)
brāli
brāļus
gen.
(
ģenitīvs
)
brāļa
brāļu
dat.
(
datīvs
)
brālim
brāļiem
ins.
(
instrumentālis
)
brāli
brāļiem
loc.
(
lokatīvs
)
brālī
brāļos
voc.
(
vokatīvs
)
brāli
brāļi