Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ziema
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
ziema
gc
(
???
vui lòng cung cấp kiểu biến cách!
)
Mùa đông
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
ziema
(biến cách kiểu 4)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
ziema
ziemas
gen.
(
ģenitīvs
)
ziemas
ziemu
dat.
(
datīvs
)
ziemai
ziemām
acc.
(
akuzatīvs
)
ziemu
ziemas
ins.
(
instrumentālis
)
ziemu
ziemām
loc.
(
lokatīvs
)
ziemā
ziemās
voc.
(
vokatīvs
)
ziema
ziemas