Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vīrs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
/'viːrs/
Danh từ
sửa
vīrs
gđ
(
biến cách kiểu vīri
)
Đàn ông
.
Chồng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
vīrs
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
vīrs
vīri
acc.
(
akuzatīvs
)
vīru
vīrus
gen.
(
ģenitīvs
)
vīra
vīru
dat.
(
datīvs
)
vīram
vīriem
ins.
(
instrumentālis
)
vīru
vīriem
loc.
(
lokatīvs
)
vīrā
vīros
voc.
(
vokatīvs
)
vīr
vīri