Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kaktuss
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
kaktuss
gđ
(
biến cách kiểu 1
)
Họ Xương rồng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
kaktuss
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
kaktuss
kaktusi
acc.
(
akuzatīvs
)
kaktusu
kaktusus
gen.
(
ģenitīvs
)
kaktusa
kaktusu
dat.
(
datīvs
)
kaktusam
kaktusiem
ins.
(
instrumentālis
)
kaktusu
kaktusiem
loc.
(
lokatīvs
)
kaktusā
kaktusos
voc.
(
vokatīvs
)
kaktus
kaktusi