Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ūdens
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
ūdens
gđ
(
biến cách kiểu ūdeņi
)
(
Hóa học
)
Nước
(H
2
O).
Biến cách
sửa
Biến cách của
ūdens
(Biến cách thứ 2)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
ūdens
ūdeņi
acc.
(
akuzatīvs
)
ūdeni
ūdeņus
gen.
(
ģenitīvs
)
ūdens
ūdeņu
dat.
(
datīvs
)
ūdenim
ūdeņiem
ins.
(
instrumentālis
)
ūdeni
ūdeņiem
loc.
(
lokatīvs
)
ūdenī
ūdeņos
voc.
(
vokatīvs
)
ūdeni
ūdeņi