Tiếng Latvia sửa

Danh từ sửa

vasara gc (biến cách kiểu vasaras)

  1. Mùa hạ.

Biến cách sửa

Tiếng Litva sửa

Danh từ sửa

vasara gc (số nhiều vasaros) trọng âm kiểu 1

  1. Mùa hạ.
  2. đổi Bản mẫu:lit-noun-a-stress