Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

vasara gc (biến cách kiểu vasaras)

  1. Mùa hạ.

Biến cách

sửa

Tiếng Litva

sửa

Danh từ

sửa

vasara gc (số nhiều vasaros) trọng âm kiểu 1

  1. Mùa hạ.

Bản mẫu:lt-noun-a-stress