Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kaņepe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
kanepe
và
Kanepe
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
kaņepe
gc
(
biến cách kiểu 5th
)
Chi Gai dầu
Biến cách
sửa
Biến cách của
kaņepe
(Biến cách thứ 5)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
kaņepe
kaņepes
acc.
(
akuzatīvs
)
kaņepi
kaņepes
gen.
(
ģenitīvs
)
kaņepes
kaņepju
dat.
(
datīvs
)
kaņepei
kaņepēm
ins.
(
instrumentālis
)
kaņepi
kaņepēm
loc.
(
lokatīvs
)
kaņepē
kaņepēs
voc.
(
vokatīvs
)
kaņepe
kaņepes