Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vārds
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
vārds
gđ
(
biến cách kiểu vārdi
)
Tên
,
danh
.
Từ
, lời nói, lời.
Biến cách
sửa
Biến cách của
vārds
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
vārds
vārdi
acc.
(
akuzatīvs
)
vārdu
vārdus
gen.
(
ģenitīvs
)
vārda
vārdu
dat.
(
datīvs
)
vārdam
vārdiem
ins.
(
instrumentālis
)
vārdu
vārdiem
loc.
(
lokatīvs
)
vārdā
vārdos
voc.
(
vokatīvs
)
vārd
vārdi