Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amulets
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đảo chữ
2
Tiếng Catalan
2.1
Danh từ
3
Tiếng Latvia
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.2.1
Biến cách
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈæm.jə.lɪts/
Danh từ
sửa
amulets
Dạng
số nhiều
của
amulet
.
Từ đảo chữ
sửa
muletas
,
mustela
,
ulmates
Tiếng Catalan
sửa
Danh từ
sửa
amulets
Dạng
số nhiều
của
amulet
.
Tiếng Latvia
sửa
Wikipedia
tiếng Latvia có bài viết về:
amulets
Cách phát âm
sửa
Mục từ này cần một đoạn ghi âm
phát âm bằng âm thanh
. Nếu bạn là người bản xứ và có micrô, vui lòng
ghi âm lại mục từ này
. Bản ghi phát âm bằng âm thanh
sẽ xuất hiện ở đây
khi chúng sẵn sàng.
Danh từ
sửa
amulets
gđ
(
biến cách kiểu 1st
)
Bùa
Biến cách
sửa
Biến cách của
amulets
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
amulets
amuleti
acc.
(
akuzatīvs
)
amuletu
amuletus
gen.
(
ģenitīvs
)
amuleta
amuletu
dat.
(
datīvs
)
amuletam
amuletiem
ins.
(
instrumentālis
)
amuletu
amuletiem
loc.
(
lokatīvs
)
amuletā
amuletos
voc.
(
vokatīvs
)
amulet
amuleti