Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

amulets

  1. Dạng số nhiều của amulet.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

amulets

  1. Dạng số nhiều của amulet.

Tiếng Latvia

sửa
 
Wikipedia tiếng Latvia có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  Mục từ này cần một đoạn ghi âm phát âm bằng âm thanh. Nếu bạn là người bản xứ và có micrô, vui lòng ghi âm lại mục từ này. Bản ghi phát âm bằng âm thanh sẽ xuất hiện ở đây khi chúng sẵn sàng.

Danh từ

sửa

amulets  (biến cách kiểu 1st)

  1. Bùa

Biến cách

sửa