Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zivs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
zivs
gc
(
biến cách kiểu zivis
)
Cá
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
zivs
(Biến cách thứ 6)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
zivs
zivis
acc.
(
akuzatīvs
)
zivi
zivis
gen.
(
ģenitīvs
)
zivs
zivju
dat.
(
datīvs
)
zivij
zivīm
ins.
(
instrumentālis
)
zivi
zivīm
loc.
(
lokatīvs
)
zivī
zivīs
voc.
(
vokatīvs
)
zivs
zivis