Tiếng Anh sửa

 
maize

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

maize /ˈmeɪz/

  1. (Thực vật học) Ngô.

Tính từ sửa

maize /ˈmeɪz/

  1. Vàng nhạt (màu ngô).

Tham khảo sửa

Tiếng Latvia sửa

Danh từ sửa

maize gc (biến cách kiểu maizes)

  1. Làm thủng.

Biến cách sửa