Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ | | [ˈmeɪz] |
Danh từ
sửa
maize /ˈmeɪz/
- (Thực vật học) Ngô.
Tính từ
sửa
maize /ˈmeɪz/
- Vàng nhạt (màu ngô).
Tham khảo
sửa
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
maize gc (biến cách kiểu maizes)
- Làm thủng.
Biến cách
sửa
Biến cách của maize (Biến cách thứ 5)