Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Latvia
2.1
Danh từ
2.1.1
Biến cách
Tiếng Anh
sửa
maize
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmeɪz/
Hoa Kỳ
[ˈmeɪz]
Danh từ
sửa
maize
/ˈmeɪz/
(
Thực vật học
)
Ngô
.
Tính từ
sửa
maize
/ˈmeɪz/
Vàng
nhạt
(màu ngô).
Tham khảo
sửa
"
maize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
maize
gc
(
biến cách kiểu maizes
)
Làm
thủng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
maize
(Biến cách thứ 5)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
maize
maizes
acc.
(
akuzatīvs
)
maizi
maizes
gen.
(
ģenitīvs
)
maizes
maižu
dat.
(
datīvs
)
maizei
maizēm
ins.
(
instrumentālis
)
maizi
maizēm
loc.
(
lokatīvs
)
maizē
maizēs
voc.
(
vokatīvs
)
maize
maizes