Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
burkāns
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
burkans
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Burkāni
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[būɾkāːns]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
burkāns
gđ
(
biến cách kiểu 1
)
Cà rốt
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
burkāns
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
burkāns
burkāni
gen.
(
ģenitīvs
)
burkāna
burkānu
dat.
(
datīvs
)
burkānam
burkāniem
acc.
(
akuzatīvs
)
burkānu
burkānus
ins.
(
instrumentālis
)
burkānu
burkāniem
loc.
(
lokatīvs
)
burkānā
burkānos
voc.
(
vokatīvs
)
burkān
burkāni