Xem thêm: burkans

Tiếng Latvia

sửa
 
Burkāni

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [būɾkāːns]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

burkāns  (biến cách kiểu 1)

  1. Cà rốt.

Biến cách

sửa