Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
miers
gđ
(
???
vui lòng cung cấp kiểu biến cách!
)
Hòa bình
,
thái bình
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
miers
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
miers
mieri
acc.
(
akuzatīvs
)
mieru
mierus
gen.
(
ģenitīvs
)
miera
mieru
dat.
(
datīvs
)
mieram
mieriem
ins.
(
instrumentālis
)
mieru
mieriem
loc.
(
lokatīvs
)
mierā
mieros
voc.
(
vokatīvs
)
mier
mieri